Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
GD00010
| Mai nguyên | truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | Hỏng | | |
2 |
GV00413
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3.tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 12800 | Hỏng | | |
3 |
GV00415
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 3.tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 12800 | Hỏng | | |
4 |
GV00416
| Đỗ Đình Hoan | Toán 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 11000 | Hỏng | | |
5 |
GV00446
| Hoàng Long | Nghệ thuật 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 10000 | Hỏng | | |
6 |
GV00454
| Trần Đồng Lâm | Thể dục | Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | Hỏng | | |
7 |
GV00561
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt 4.tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13800 | Hỏng | | |
8 |
GV01521
| Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên | Thiết kế Tiếng việt lớp 1.tập 3 công nghệ giáo dục | Giáo dục | H. | 2014 | 30000 | Hỏng | | |
9 |
GV01573
| Hoàng Mai Lê, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Đức Mạnh | Hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Giáo dục | H. | 2016 | 30000 | Hỏng | | |
10 |
GV01574
| Hoàng Mai Lê, Xuân Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Đức Mạnh | Hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Giáo dục | H. | 2016 | 30000 | Hỏng | | |
|