| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GD00155
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | đv |
| 2 |
GD00141
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Giáo dục | H. | 2005 | 7500 | đv |
| 3 |
GD00142
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Giáo dục | H. | 2005 | 7500 | đv |
| 4 |
GD00143
| Quách Thu Nguyệt | Tấm lòng người cha | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | đv |
| 5 |
GD00144
| Quách Thu Nguyệt | Tấm lòng người cha | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | đv |
| 6 |
GD00145
| Quách Thu Nguyệt | Tấm lòng người cha | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | đv |
| 7 |
GD00146
| Lê Phương nga | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | đv |
| 8 |
GD00147
| Lê Phương nga | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | đv |
| 9 |
GD00148
| Lê Phương nga | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | đv |
| 10 |
GD00149
| Pê rôn sác lơ | Truyện cổ tích pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | đv |
| 11 |
GD00113
| Tô Hoài | Quan âm thị kính | Giáo dục | H. | 2004 | 17500 | đv |
| 12 |
GD00154
| Phạm Thu Yến | truyện cổ tích các loài vật | Giáo dục | H. | 2005 | 13700 | đv |
| 13 |
GD00138
| Quách Thu Nguyệt | Đóa hồng tặng mẹ | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | đv |
| 14 |
GD00156
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | đv |
| 15 |
GD00157
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | đv |
| 16 |
GD00158
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | đv |
| 17 |
GD00159
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | đv |
| 18 |
GD00160
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | v23 |
| 19 |
GD00161
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | v23 |
| 20 |
GD00162
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2003 | 5300 | v23 |
| 21 |
GD00163
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | v23 |
| 22 |
GD00164
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | v23 |
| 23 |
GD00165
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2004 | 7600 | v23 |
| 24 |
GD00150
| Pê rôn sác lơ | Truyện cổ tích pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | đv |
| 25 |
GD00126
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | v23 |
| 26 |
GD00114
| Tô Hoài | Con hổ, con thỏ | Giáo dục | H. | 2004 | 17400 | đv |
| 27 |
GD00115
| Tô Hoài | Đôi bạn kết nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | đv |
| 28 |
GD00017
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Giáo dục | H. | 2005 | 8500 | v23 |
| 29 |
GD00018
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Giáo dục | H. | 2005 | 8500 | v23 |
| 30 |
GD00117
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Giáo dục | H. | 2005 | 8500 | v23 |
| 31 |
GD00118
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Giáo dục | H. | 2005 | 8500 | v23 |
| 32 |
GD00119
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Giáo dục | H. | 2005 | 8500 | v23 |
| 33 |
GD00120
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Giáo dục | H. | 2005 | 8500 | v23 |
| 34 |
GD00121
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Giáo dục | H. | 2005 | 8500 | v23 |
| 35 |
GD00122
| Hồng Hà | Thời thanh niên của bác hồ | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | v23 |
| 36 |
GD00140
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Giáo dục | H. | 2005 | 7500 | đv |
| 37 |
GD00125
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | v23 |
| 38 |
GD00139
| Quách Thu Nguyệt | Đóa hồng tặng mẹ | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | đv |
| 39 |
GD00127
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | v23 |
| 40 |
GD00129
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | v23 |
| 41 |
GD00130
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | v23 |
| 42 |
GD00131
| Quách Thu Nguyệt | 50 gương hiếu học thời nay | Giáo dục | H. | 2004 | 9000 | v23 |
| 43 |
GD00132
| Quách Thu Nguyệt | 50 gương hiếu học thời nay | Giáo dục | H. | 2004 | 9000 | v23 |
| 44 |
GD00133
| Quách Thu Nguyệt | 50 gương hiếu học thời nay | Giáo dục | H. | 2004 | 9000 | v23 |
| 45 |
GD00135
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại hi lạp | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | đv |
| 46 |
GD00136
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại hi lạp | Giáo dục | H. | 2005 | 28000 | đv |
| 47 |
GD00137
| Quách Thu Nguyệt | Đóa hồng tặng mẹ | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | đv |
| 48 |
GD00170
| Đỗ Trung Lai | một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2004 | 19500 | v23 |
| 49 |
GD00124
| Hồng Hà | Thời thanh niên của bác hồ | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | v23 |
| 50 |
GD00220
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Thanh Niên | H. | 2012 | 34000 | 4V |
| 51 |
GD00167
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | v23 |
| 52 |
GD00209
| Tô Hoài | Dế mèn phưu lưu ký | Giáo dục | H. | 2001 | 16000 | v23 |
| 53 |
GD00210
| Tô Hoài | Dế mèn phưu lưu ký | Giáo dục | H. | 2001 | 16000 | v23 |
| 54 |
GD00212
| Nguyễn Duy Hùng | Chu Văn An | Giáo dục | H. | 2012 | 46000 | 9v |
| 55 |
GD00214
| Nguyễn Duy Hùng | Chu Văn An | Giáo dục | H. | 2012 | 46000 | 9v |
| 56 |
GD00215
| Nguyễn Duy Hùng | Chu Văn An | Giáo dục | H. | 2012 | 46000 | 9v |
| 57 |
GD00216
| Câu lạc bộ thơ | Bóng núi phượng hoàng | Giáo dục | H. | 2012 | 50000 | 4v |
| 58 |
GD00217
| Câu lạc bộ thơ | Bóng núi phượng hoàng | Giáo dục | H. | 2012 | 50000 | 4v |
| 59 |
GD00218
| Câu lạc bộ thơ tỉnh Hải Dương | Bóng núi phượng hoàng | Giáo dục | H. | 2014 | 63000 | 4v |
| 60 |
GD00219
| Câu lạc bộ thơ tỉnh Hải Dương | Bóng núi phượng hoàng | Giáo dục | H. | 2014 | 63000 | 4v |
| 61 |
GD00205
| Khúc Kim Tính | Bên bờ nguyệt giang | Giáo dục | H. | 2007 | 27000 | v23 |
| 62 |
GD00224
| Hoàng Giang | Về đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 39000 | ĐV |
| 63 |
GD00204
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H. | 2006 | 12000 | đv |
| 64 |
GD00221
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Thanh Niên | H. | 2012 | 34000 | 4V |
| 65 |
GD00222
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Thanh Niên | H. | 2012 | 34000 | 4V |
| 66 |
GD00231
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Mĩ thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 67 |
GD00232
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Mĩ thuật | H. | 2014 | 30000 | 371 |
| 68 |
GD00225
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | Mĩ thuật | H. | 2014 | 20000 | 371 |
| 69 |
GD00226
| Trần Thị Ngân | Tết và xuân của Bác Hồ | Mĩ thuật | H. | 2014 | 20000 | 371 |
| 70 |
GD00227
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | Mĩ thuật | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 71 |
GD00228
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ dạy chúng ta | Mĩ thuật | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 72 |
GD00229
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mĩ thuật | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 73 |
GD00230
| Trần Thị Ngân | Gương thầy sáng mãi | Mĩ thuật | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 74 |
GD00223
| Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2010 | 35000 | ĐV |
| 75 |
GD00189
| Lê Thị Dắt | Tại sao trẻ em phải tắm nắng | Giáo dục | H. | 2004 | 2500 | đv |
| 76 |
GD00211
| Tô Hoài | Dế mèn phưu lưu ký | Giáo dục | H. | 2001 | 16000 | v23 |
| 77 |
GD00171
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | v23 |
| 78 |
GD00172
| Đỗ Trung lai | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | v23 |
| 79 |
GD00174
| Tô Hoài | Con hổ, con thỏ | Giáo dục | H. | 2004 | 17400 | đv |
| 80 |
GD00175
| Tô Hoài | Con hổ, con thỏ | Giáo dục | H. | 2004 | 17400 | đv |
| 81 |
GD00178
| Nguyễn văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Giáo dục | H. | 2006 | 25000 | v24 |
| 82 |
GD00181
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | đv |
| 83 |
GD00182
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | đv |
| 84 |
GD00183
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 85 |
GD00184
| Nguyễn Đức Khuông | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | v23 |
| 86 |
GD00206
| Sơn tùng | Búp sen xanh | Giáo dục | H. | 2009 | 45000 | v23 |
| 87 |
GD00188
| Mạnh Linh | Cô bé bán diêm | Giáo dục | H. | 2005 | 4000 | đv |
| 88 |
GD00168
| Đỗ Trung lai | Có một tính yêu không nói | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | v23 |
| 89 |
GD00192
| Lê Thị Dắt | Hạc trả ơn | Giáo dục | H. | 2004 | 7500 | đv |
| 90 |
GD00194
| Mạnh Linh | Người đẹp ngủ trong rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 4000 | đv |
| 91 |
GD00195
| Mạnh Linh | Người vợ thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | đv |
| 92 |
GD00197
| Ngô Hà Anh | Nàng tiên hổ | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | đv |
| 93 |
GD00198
| Tô Hoài | Sự tích chú cuội cung trăng | Giáo dục | H. | 2004 | 19600 | đv |
| 94 |
GD00199
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần | Giáo dục | H. | 2004 | 18500 | đv |
| 95 |
GD00200
| Tô Hoài | Quan âm thị kính | Giáo dục | H. | 2004 | 18500 | đv |
| 96 |
GD00201
| khúc Kim Tính | Bà chúa sao sa | Giáo dục | H. | 2006 | 9200 | v23 |
| 97 |
GD00202
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | v13 |
| 98 |
GD00203
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 99 |
GD00187
| Ngọc Bích | Cậu bé tội nghiệp | Giáo dục | H. | 2002 | 3500 | đv |
| 100 |
GD00019
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện đạo đức bác hồ tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 15500 | 3k |
| 101 |
GD00075
| Cao Đăng | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 102 |
GD00056
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 103 |
GD00057
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | | 2005 | 19000 | 8 |
| 104 |
GD00058
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | 7 |
| 105 |
GD00059
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | 7 |
| 106 |
GD00060
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | 7 |
| 107 |
GD00061
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | 7 |
| 108 |
GD00062
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | 7 |
| 109 |
GD00063
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | 7 |
| 110 |
GD00064
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | v |
| 111 |
GD00065
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | v |
| 112 |
GD00054
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 113 |
GD00067
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | v |
| 114 |
GD00053
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 115 |
GD00016
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 14700 | Đ |
| 116 |
GD00068
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | v |
| 117 |
GD00069
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | v |
| 118 |
GD00070
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V |
| 119 |
GD00071
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V |
| 120 |
GD00072
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Giáo dục | H. | 2004 | 13500 | V |
| 121 |
GD00073
| Cao Đăng | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 122 |
GD00074
| Cao Đăng | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 123 |
GD00015
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 14700 | Đ |
| 124 |
GD00014
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 14700 | Đ |
| 125 |
GD00013
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 14700 | Đ |
| 126 |
GD00036
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | v |
| 127 |
GD00066
| Dương Thành Truyền | Quà tặng cuộc sống | Giáo dục | H. | 2004 | 14000 | v |
| 128 |
GD00040
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | | 2005 | 19000 | 8 |
| 129 |
GD00035
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | v |
| 130 |
GD00034
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Giáo dục | H. | 2003 | 28000 | v |
| 131 |
GD00033
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 132 |
GD00032
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 133 |
GD00037
| Nguyễn Kim lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | Đ |
| 134 |
GD00031
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 135 |
GD00039
| Nguyễn Kim lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | Đ |
| 136 |
GD00030
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 137 |
GD00028
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 138 |
GD00026
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 139 |
GD00022
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 140 |
GD00055
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 141 |
GD00038
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | | 2005 | 19000 | 8 |
| 142 |
GD00213
| Nguyễn Duy Hùng | Chu Văn An | Giáo dục | H. | 2012 | 46000 | 9v |
| 143 |
GD00041
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | | 2005 | 19000 | 8 |
| 144 |
GD00042
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | | 2005 | 19000 | 8 |
| 145 |
GD00043
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | | 2005 | 19000 | 8 |
| 146 |
GD00044
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | | 2005 | 19000 | 8 |
| 147 |
GD00045
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | | 2005 | 19000 | 8 |
| 148 |
GD00046
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2005 | 14000 | V |
| 149 |
GD00047
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2005 | 14000 | V |
| 150 |
GD00048
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2005 | 14000 | V |
| 151 |
GD00049
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2005 | 14000 | V |
| 152 |
GD00050
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2005 | 14000 | V |
| 153 |
GD00051
| Dương Thành Truyền | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2005 | 14000 | V |
| 154 |
GD00052
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 155 |
GD00021
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 156 |
GD00102
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | đv |
| 157 |
GD00092
| Quách Thu Nguyệt | Lòng biết ơn | Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | v |
| 158 |
GD00093
| Quách Thu Nguyệt | Lòng biết ơn | Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | v |
| 159 |
GD00094
| Quách Thu Nguyệt | Lòng biết ơn | Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | v |
| 160 |
GD00095
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Giáo dục | H. | 2005 | 7500 | v |
| 161 |
GD00020
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 6000 | 3k |
| 162 |
GD00097
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Giáo dục | H. | 2005 | 7500 | v |
| 163 |
GD00112
| Tô Hoài | Quan âm thị kính | Giáo dục | H. | 2004 | 17500 | đv |
| 164 |
GD00099
| Tô Hoài | Bé Thần Đồng | Giáo dục | H. | 2005 | 21000 | đv |
| 165 |
GD00091
| Quách Thu Nguyệt | Lòng biết ơn | Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | v |
| 166 |
GD00101
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | đv |
| 167 |
GD00096
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Giáo dục | H. | 2005 | 7500 | v |
| 168 |
GD00103
| Tô Hoài | Lọ nước thần | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | đv |
| 169 |
GD00104
| Tô Hoài | Lọ nước thần | Giáo dục | H. | 2005 | 20000 | đv |
| 170 |
GD00105
| Tô Hoài | Thạch sanh | Mỹ thuật | H. | 2004 | 18500 | đv |
| 171 |
GD00106
| Tô Hoài | Thạch sanh | Mỹ thuật | H. | 2004 | 18500 | đv |
| 172 |
GD00107
| Tô Hoài | Thạch sanh | Mỹ thuật | H. | 2004 | 18500 | đv |
| 173 |
GD00108
| Tô Hoài | Sự tích chú cuội cung trăng | Giáo dục | H. | 2004 | 19600 | đv |
| 174 |
GD00109
| Tô Hoài | Sự tích chú cuội cung trăng | Giáo dục | H. | 2004 | 19600 | đv |
| 175 |
GD00110
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần | Giáo dục | H. | 2004 | 18500 | đv |
| 176 |
GD00111
| Tô Hoài | Truyện nỏ thần | Giáo dục | H. | 2004 | 18500 | đv |
| 177 |
GD00100
| Tô Hoài | Bé Thần Đồng | Giáo dục | H. | 2005 | 21000 | đv |
| 178 |
GD00080
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | v |
| 179 |
GD00076
| Cao Đăng | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 180 |
GD00077
| Cao Đăng | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 181 |
GD00078
| Cao Đăng | Trái tim có điều kì diệu | Giáo dục | H. | 2004 | 13000 | v |
| 182 |
GD00098
| Tô Hoài | Bé Thần Đồng | Giáo dục | H. | 2005 | 21000 | đv |
| 183 |
GD00079
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | v |
| 184 |
GD00090
| Quách Thu Nguyệt | Lòng biết ơn | Giáo dục | H. | 2004 | 6500 | v |
| 185 |
GD00081
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | v |
| 186 |
GD00082
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | v |
| 187 |
GD00083
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | v |
| 188 |
GD00084
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | v |
| 189 |
GD00011
| Mai nguyên | truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | Đ |
| 190 |
GD00010
| Mai nguyên | truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | Đ |
| 191 |
GD00007
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | Đ |
| 192 |
GD00006
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | Đ |
| 193 |
GD00005
| Nguyễn Kim Chung | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7900 | DV |
| 194 |
GD00004
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V23 |
| 195 |
GD00003
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | đ |
| 196 |
GD00089
| Bích Nga | Lòng thương người | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | v |
| 197 |
GD00088
| Bích Nga | Lòng thương người | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | v |
| 198 |
GD00012
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 14700 | Đ |
| 199 |
GD00085
| Mai Thời Chính | 10 gương mặt tiêu biểu | Giáo dục | H. | 2004 | 120000 | 3K |
| 200 |
GD-00333
| Nhật Linh | Lời nói đúng lúc | Mỹ thuật | H | 2018 | 28000 | Đ |
| 201 |
GD-00251
| ALAN LOY MCGINNIS | Sức mạnh tình bạn | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | H | 2017 | 60000 | 4 |
| 202 |
GD-00252
| ALAN LOY MCGINNIS | Sức mạnh tình bạn | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | H | 2017 | 60000 | 4 |
| 203 |
GD-00283
| ALEX ROVIRA | BÍ mật của may mắn | Kim đồng | H | 2017 | 48000 | 4 |
| 204 |
GD-00284
| ALEX ROVIRA | BÍ mật của may mắn | Kim đồng | H | 2017 | 48000 | 4 |
| 205 |
GD-00350
| Công ty Phan Thị | Mệnh lệnh của Bác Hồ | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | 5KH |
| 206 |
GD-00351
| Công ty Phan Thị | Cháu muốn xem nhà Bác | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | 5KH |
| 207 |
GD-00352
| Công ty Phan Thị | Gương người tốt việc tốt | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | 5KH |
| 208 |
GD-00353
| Công ty Phan Thị | Từ mái ấm nà lọm | Kim Đồng | H | 2011 | 12500 | 5KH |
| 209 |
GD-00376
| Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi- Tập 2 | Kim Đồng | H | 2023 | 58000 | ĐV |
| 210 |
GD-00377
| Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi- Tập 3 | Kim Đồng | H | 2023 | 58000 | ĐV |
| 211 |
GD-00378
| Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi- Tập 4 | Kim Đồng | H | 2023 | 58000 | ĐV |
| 212 |
GD-00379
| Công ty Phan Thị | Bác Hồ sống mãi- Tập 5 | Kim Đồng | H | 2023 | 58000 | ĐV |
| 213 |
GD-00327
| Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử | Kim Đồng | H | 2018 | 30000 | ĐV13 |
| 214 |
GD-00328
| Chu Nam Chiếu | Học cách học tập | Kim Đồng | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 215 |
GD-00294
| ĐÀO DIỆU HUYỀN | Câu chuyện thiên đường | Thế giới | H | | 24000 | 4 |
| 216 |
GD-00308
| Dương Phong | Đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H | 2016 | 52000 | VĐ |
| 217 |
GD-00309
| Dương Phong | Tính tự lập | Hồng Đức | H | 2016 | 52000 | VĐ |
| 218 |
GD-00313
| Đoàn Công Lê Huy | Thay mẹ cha gánh vác sơn hà | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2017 | 26000 | VĐ |
| 219 |
GD-00241
| ĐẶNG ÁI | Có một mùa hè | Kim đồng | H | 2017 | 79000 | 4 |
| 220 |
GD-00242
| ĐẶNG ÁI | Có một mùa hè | Kim đồng | H | 2017 | 79000 | 4 |
| 221 |
GD-00255
| FIRST NEWS | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Văn học | H | 2014 | 44000 | 4 |
| 222 |
GD-00256
| FIRST NEWS | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | Văn học | H | 2014 | 44000 | 4 |
| 223 |
GD-00231
| Harvard Business School Press | Quản lý thời gian | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 24500 | Đ |
| 224 |
GD-00232
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Hội nhà văn | Hà Nội | 2007 | 8000 | 3K5H |
| 225 |
GD-00310
| Huy Tiến | 24 gương hiếu thảo | NXB Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2017 | 70000 | VĐ |
| 226 |
GD-00303
| Hoa Phượng | Điều kì diệu từ cách nhìn cuộc sống | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | VĐ |
| 227 |
GD-00304
| Hoa Phượng | Những bài học đáng giá | Hà Nội | H | 2016 | 35000 | VĐ |
| 228 |
GD-00312
| Hiroshi Kamata | Người quét dọn tâm hồn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2017 | 52000 | VĐ |
| 229 |
GD-00369
| Hoài Lộc | Chuyện kể về 5 đội viên đầu tiên | Kim Đồng | H | 2022 | 50000 | ĐV |
| 230 |
GD-00364
| Hoàng Giang | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | Văn hóa thông tin | H | 2011 | 39000 | ĐV |
| 231 |
GD-00365
| Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi | Kim Đồng | H | 2022 | 50000 | ĐV |
| 232 |
GD-00367
| Hoài Lộc | Trần Văn Ơn | Kim Đồng | H | 2022 | 50000 | ĐV |
| 233 |
GD-00336
| JAN ALCOE | Tìm lại sức mạnh tinh thần | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | 42000 | Đ |
| 234 |
GD-00337
| JAN ALCOE | Tìm lại sức mạnh tinh thần | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | 42000 | Đ |
| 235 |
GD-00277
| JOANNE SCHWARTZ | Thị trấn bên bờ biển | Kim đồng | H | 2017 | 58000 | 4 |
| 236 |
GD-00278
| JOANNE SCHWARTZ | Thị trấn bên bờ biển | Kim đồng | H | 2017 | 58000 | 4 |
| 237 |
GD-00285
| KỲ GIANG HỒNG | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số EQ | Thanh niên | H | 2017 | 48000 | 4 |
| 238 |
GD-00286
| KỲ GIANG HỒNG | 1001 đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Thanh niên | H | 2017 | 48000 | 4 |
| 239 |
GD-00296
| kHÚC KIM TÍNH | Giữa Hoàng Cung | Hội nhà văn | H | 2018 | 100000 | V23 |
| 240 |
GD-00297
| kHÚC KIM TÍNH | Giữa Hoàng Cung | Hội nhà văn | H | 2018 | 100000 | V23 |
| 241 |
GD-00314
| Khánh Phương | Mẹ hiền con thảo | NXB Văn học | H | 2016 | 28000 | VĐ |
| 242 |
GD-00311
| Lê Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích | NXB Giáo dục | H | 2017 | 40000 | VĐ |
| 243 |
GD-00371
| Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H | 2023 | 20000 | V23 |
| 244 |
GD-00287
| LÂM HOÀNG TRÚC | Đường hoa tập 1 | Kim đồng | H | 2017 | 49000 | 4 |
| 245 |
GD-00288
| LÂM HOÀNG TRÚC | Đường hoa tập 1 | Kim đồng | H | 2017 | 49000 | 4 |
| 246 |
GD-00289
| LÂM HOÀNG TRÚC | Đường hoa tập 2 | Kim đồng | H | 2017 | 49000 | 4 |
| 247 |
GD-00290
| LÂM HOÀNG TRÚC | Đường hoa tập 2 | Kim đồng | H | 2017 | 49000 | 4 |
| 248 |
GD-00271
| LÊ TRÂM | Mơ về phía chân trời | Kim đồng | H | 2017 | 24000 | 4 |
| 249 |
GD-00272
| LÊ TRÂM | Mơ về phía chân trời | Kim đồng | H | 2017 | 24000 | 4 |
| 250 |
GD-00253
| LINH TÂM | Cánh buồm đỏ thắm | Văn học | H | 2014 | 21000 | 4 |
| 251 |
GD-00254
| LINH TÂM | Cánh buồm đỏ thắm | Văn học | H | 2014 | 21000 | 4 |
| 252 |
GD-00225
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Lao động | Hà Nội | 2008 | 5000 | Đ |
| 253 |
GD-00226
| Lý Dục Tú | Đệ Tử Quy | Lao động | Hà Nội | 2008 | 5000 | Đ |
| 254 |
GD-00265
| MAAJA | 50 khoảnh khắc siêu hóm bên cún cưng | Kim đồng | H | 2017 | 99000 | 4 |
| 255 |
GD-00266
| MAAJA | 50 khoảnh khắc siêu hóm bên cún cưng | Kim đồng | H | 2017 | 99000 | 4 |
| 256 |
GD-00281
| MAAJA | 50 điều hạnh phúc khi có cún cưng | Kim đồng | H | 2017 | 99000 | 4 |
| 257 |
GD-00282
| MAAJA | 50 điều hạnh phúc khi có cún cưng | Kim đồng | H | 2017 | 99000 | 4 |
| 258 |
GD-00269
| NGUYỄN NGỌC KÝ | Tôi học đại học | Kim đồng | H | 2016 | 88000 | 4 |
| 259 |
GD-00270
| NGUYỄN NGỌC KÝ | Tôi học đại học | Kim đồng | H | 2016 | 88000 | 4 |
| 260 |
GD-00298
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính Vạn Hoa tập 4 | Kim Đồng | Kim Đồng | 2017 | 69000 | VĐ |
| 261 |
GD-00299
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính Vạn Hoa tập 5 | Kim Đồng | Kim Đồng | 2017 | 69000 | VĐ |
| 262 |
GD-00300
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính Vạn Hoa tập 6 | Kim Đồng | Kim Đồng | 2017 | 69000 | VĐ |
| 263 |
GD-00301
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính Vạn Hoa tập 7 | Kim Đồng | Kim Đồng | 2017 | 69000 | VĐ |
| 264 |
GD-00302
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính Vạn Hoa tập 7 | Kim Đồng | Kim Đồng | 2017 | 69000 | VĐ |
| 265 |
GD-00291
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Bài học vô giá | Thế giới | H | | 39000 | 4 |
| 266 |
GD-00292
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Bài học vô giá | Thế giới | H | | 39000 | 4 |
| 267 |
GD-00293
| NGUYỄN NGỌC HOÀI NAM | Giao thừa không đến muộn | Thế giới | H | | 30000 | 4 |
| 268 |
GD-00273
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui | Kim đồng | H | 2017 | 39000 | 4 |
| 269 |
GD-00274
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui | Kim đồng | H | 2017 | 39000 | 4 |
| 270 |
GD-00275
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Tình yêu bất tận của mẹ | Kim đồng | H | 2017 | 39000 | 4 |
| 271 |
GD-00276
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Tình yêu bất tận của mẹ | Kim đồng | H | 2017 | 39000 | 4 |
| 272 |
GD-00279
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H | 2010 | 32000 | 4 |
| 273 |
GD-00280
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H | 2018 | 40000 | 4 |
| 274 |
GD-00223
| Nguyễn Anh Ngọc | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Lao động | Hà Nội | 2008 | 39000 | Đ |
| 275 |
GD-00224
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Lao động | Hà Nội | 2008 | 39000 | Đ |
| 276 |
GD-00229
| Nguyên Hồng | Bỉ vỏ | Văn học | Đồng Nai | 2004 | 34000 | Đ |
| 277 |
GD-00243
| NGUYỄN NGỌC TƯ | Biển của mỗi người | Kim đồng | H | 2017 | 29000 | 4 |
| 278 |
GD-00244
| NGUYỄN NGỌC TƯ | Biển của mỗi người | Kim đồng | H | 2017 | 29000 | 4 |
| 279 |
GD-00245
| NGUYỄN MỸ NỮ | Theo một người về biển | Kim đồng | H | 2017 | 23000 | 4 |
| 280 |
GD-00246
| NGUYỄN MỸ NỮ | Theo một người về biển | Kim đồng | H | 2017 | 23000 | 4 |
| 281 |
GD-00247
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Sống bằng cả trái tim | Thế giới | H | 2017 | 39000 | 4 |
| 282 |
GD-00248
| NGUYỄN VIÊN NHƯ | Khát vọng sống | Thế giới | H | 2017 | 39000 | 4 |
| 283 |
GD-00234
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Thanh Niên | Hà Nội | 2012 | 34000 | Đ |
| 284 |
GD-00235
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Thanh Niên | Hà Nội | 2012 | 34000 | Đ |
| 285 |
GD-00236
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Hà Nội | 2010 | 40000 | Đ |
| 286 |
GD-00237
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Hà Nội | 2010 | 40000 | Đ |
| 287 |
GD-00359
| Nguyễn Quang Linh | Bác Hồ sống mãi- gương người tốt việc tốt | Kim Đồng | H | 2014 | 32000 | 3K5H |
| 288 |
GD-00360
| Nguyễn Quang Linh | Bác Hồ sống mãi- Cháu muốn xem nhà Bác | Kim Đồng | H | 2014 | 32000 | 3K5H |
| 289 |
GD-00361
| Nguyễn Quang Linh | Bác Hồ sống mãi- Mệnh lệnh của Bác Hồ | Kim Đồng | H | 2014 | 32000 | 3K5H |
| 290 |
GD-00362
| Nguyễn Văn Tùng | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H | 2002 | 9000 | ĐV |
| 291 |
GD-00363
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo | Giáo dục | H | 2010 | 35000 | ĐV |
| 292 |
GD-00315
| Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái | NXB Trẻ | H | 2017 | 51000 | ĐV13 |
| 293 |
GD-00316
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | NXB Trẻ | H | 2018 | 125000 | ĐV13 |
| 294 |
GD-00317
| Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi | NXB Trẻ | H | 2017 | 59000 | ĐV13 |
| 295 |
GD-00318
| Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối | NXB Trẻ | H | 2019 | 60000 | ĐV13 |
| 296 |
GD-00319
| Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây | NXB Trẻ | H | 2018 | 110000 | ĐV13 |
| 297 |
GD-00240
| Nguyễn Trang Hương | Danh nhân thế giới | Lao động và xã hội | Hà Nội | 2010 | 40000 | Đ |
| 298 |
GD-00295
| NGUYỄN PHAN QUẾ MAI | Những ngôi sao trên bầu trời thành phố | Kim đồng | H | | 40000 | 4 |
| 299 |
GD-00329
| Ngọc Khánh | 1001 chuyện kể về các danh nhân | Kim Đồng | H | 2016 | 40000 | Đ |
| 300 |
GD-00330
| Nguyễn Thị Vi Khanh | Câu chuyện nhỏ trí tuệ lớn | Kim Đồng | H | 2018 | 66000 | Đ |
| 301 |
GD-00220
| Nguyễn Thị Sang | Kể chuyện kinh thánh | Tôn giáo | Hà Nội | 2014 | 35000 | Đ |
| 302 |
GD-00221
| Ngọc Khánh | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Thanh Niên | Hà Nội | 2016 | 45000 | Đ |
| 303 |
GD-00338
| Nhiều tác giả | Nối dài vòng tay yêu thương | Hà Nội | H | 2017 | 35000 | Đ |
| 304 |
GD-00339
| Nhiều tác giả | Nối dài vòng tay yêu thương | Hà Nội | H | 2017 | 35000 | Đ |
| 305 |
GD-00340
| Nhiều tác giả | Tình bạn nuôi dưỡng những ước mơ | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 306 |
GD-00341
| Nhiều tác giả | Tình bạn nuôi dưỡng những ước mơ | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 307 |
GD-00342
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 308 |
GD-00343
| Nhiều tác giả | Bài học của thầy | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 309 |
GD-00344
| Nhiều tác giả | Điều kì diệu của cuộc sống | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 310 |
GD-00345
| Nhiều tác giả | Điều kì diệu của cuộc sống | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 311 |
GD-00346
| Nhiều tác giả | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 312 |
GD-00347
| Nhiều tác giả | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 313 |
GD-00348
| Nhiều tác giả | Bí mật của hạnh phúc | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 314 |
GD-00349
| Nhiều tác giả | Bí mật của hạnh phúc | Hà Nội | H | 2018 | 35000 | Đ |
| 315 |
GD-00320
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn- Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | ĐV13 |
| 316 |
GD-00321
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn- Vượt qua thử thách | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2017 | 42000 | ĐV13 |
| 317 |
GD-00322
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn- Và ý nghĩa cuộc sống | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | ĐV13 |
| 318 |
GD-00323
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn- Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | ĐV13 |
| 319 |
GD-00324
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn- tìm lại bình yên | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | ĐV13 |
| 320 |
GD-00325
| Nhiều tác giả | Ánh lửa tình bạn | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 42000 | ĐV13 |
| 321 |
GD-00335
| NHIỀU TÁC GIẢ | Câu chuyện từ trái tim | Nxb Trẻ | H | 2013 | 68000 | v |
| 322 |
GD-00230
| Nhóm Đậu Xanh | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ | Trẻ | Hà Nội | 2016 | 12000 | Đ |
| 323 |
GD-00267
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm hồn cao thượng | Kim đồng | H | 2016 | 35000 | 4 |
| 324 |
GD-00268
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm hồn cao thượng | Kim đồng | H | 2016 | 35000 | 4 |
| 325 |
GD-00263
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Thế giới rộng vô cùng | Kim đồng | H | 2017 | 28000 | 4 |
| 326 |
GD-00264
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Thế giới rộng vô cùng | Kim đồng | H | 2017 | 28000 | 4 |
| 327 |
GD-00227
| Phạm Trường Tam | Cô bé quàng khăn đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2013 | 24000 | Đ |
| 328 |
GD-00259
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Vào đời cùng lời ca dao | Kim đồng | H | 2017 | 70000 | 4 |
| 329 |
GD-00260
| PHẠM ĐÌNH ÂN | Vào đời cùng lời ca dao | Kim đồng | H | 2017 | 70000 | 4 |
| 330 |
GD-00370
| Phạm Hồng Cư | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Kim Đồng | H | 2022 | 50000 | V23 |
| 331 |
GD-00305
| Quang Lân | Ước mơ khát vọng | Dân trí | H | 2016 | 62000 | VĐ |
| 332 |
GD-00306
| Quang Lân | Tính kiên trì | Dân trí | H | 2018 | 62000 | VĐ |
| 333 |
GD-00307
| Quang Lân | Lòng vị tha | Dân trí | H | 2018 | 62000 | VĐ |
| 334 |
GD-00326
| Spencer johnson | Phút dành cho cha | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 46000 | ĐV13 |
| 335 |
GD-00228
| Tôn Thảo Miên | Tuyển tập truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học | Đồng Nai | 2004 | 42000 | Đ |
| 336 |
GD-00233
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Thời đại | Hà Nội | 2011 | 25000 | 3K5H |
| 337 |
GD-00261
| THÚY NHÂN | Em cứ sống một cuộc đời của cỏ | Kim đồng | H | 2017 | 68000 | 4 |
| 338 |
GD-00262
| THÚY NHÂN | Em cứ sống một cuộc đời của cỏ | Kim đồng | H | 2017 | 68000 | 4 |
| 339 |
GD-00238
| Thích nữ diệu không | Đường thiền sen nở | Lao động và xã hội | Hà Nội | 2009 | 33000 | Đ |
| 340 |
GD-00357
| Thanh Huyền | Giết cọp cứu mẹ | Kim Đồng | H | 2015 | 59000 | ĐV |
| 341 |
GD-00358
| Thanh Huyền | Giết cọp cứu mẹ | Kim Đồng | H | 2015 | 59000 | ĐV |
| 342 |
GD-00334
| Trần Đại Vi | Kỹ năng sống | Đại học quốc gia Hà Nội | H | 2017 | 55000 | Đ |
| 343 |
GD-00331
| Triệu Tĩnh | Nhật ký trưởng thành | Thanh niên | H | 2018 | 59000 | Đ |
| 344 |
GD-00332
| Triệu Tĩnh | Nhật ký trưởng thành | Thanh niên | H | 2018 | 59000 | Đ |
| 345 |
GD-00257
| TRẦN NHUẬN MINH | Hòn đảo phía chân trời | Kim đồng | H | 2015 | 32000 | 4 |
| 346 |
GD-00258
| TRẦN NHUẬN MINH | Hòn đảo phía chân trời | Kim đồng | H | 2015 | 32000 | 4 |
| 347 |
GD-00249
| TRẦN THIÊN HƯƠNG | Cỏ may ngày xưa | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 4 |
| 348 |
GD-00250
| TRẦN THIÊN HƯƠNG | Cỏ may ngày xưa | Kim đồng | H | 2017 | 30000 | 4 |
| 349 |
GD-00222
| Trần Thị Oanh Anh | Hạt giống tâm hồn từ những điều bình dị | Thanh Niên | Hà Nội | 2008 | 19000 | Đ |
| 350 |
GD-00239
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam | Lao động và xã hội | Hà Nội | 2010 | 39000 | Đ |
| 351 |
GD-00354
| Vĩnh Tâm | Giết cọp cứu mẹ | Kim Đồng | H | 2015 | 25000 | ĐV |
| 352 |
GD-00355
| Vĩnh Tâm | Giết cọp cứu mẹ | Kim Đồng | H | 2015 | 25000 | ĐV |
| 353 |
GD-00356
| Vĩnh Tâm | Giết cọp cứu mẹ | Kim Đồng | H | 2015 | 25000 | ĐV |
| 354 |
GD-00368
| Vũ Quang | Chuyện kể về người tổng phụ trách đội đầu tiên | Kim Đồng | H | 2022 | 50000 | ĐV |
| 355 |
GD-00366
| Vương Trọng | Mạc Thị Bưởi | Kim Đồng | H | 2022 | 50000 | ĐV |
| 356 |
GD-00372
| Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên anh | Kim Đồng | H | 2023 | 32000 | V23 |
| 357 |
GD-00373
| Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên anh | Kim Đồng | H | 2023 | 32000 | V23 |
| 358 |
GD-00374
| Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên anh | Kim Đồng | H | 2023 | 32000 | V23 |
| 359 |
GD-00375
| Văn Tùng | Bác Hồ sống mãi- Tập 1 | Kim Đồng | H | 2023 | 58000 | ĐV |